1
|
Muối Than (Carbon Black), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
2408.87 KGM
|
2
|
Thùng sắt (Iron Drum) 280 x300 mm, dùng để đóng gói hàng hóa, không hiệu, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
2101 PCE
|
3
|
230420KMTCHUA1410605
|
2019-DRUM#&Thùng sắt (Iron drum) 90l (455x610m), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
230420KMTCHUA1410605
|
2019-DRUM#&Thùng sắt (Iron drum) 16L (280x300m), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
4200 PCE
|
5
|
230420KMTCHUA1410605
|
2019-DRUM#&Thùng sắt (Iron drum) 90l (455x610m), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
230420KMTCHUA1410605
|
2019-DRUM#&Thùng sắt (Iron drum) 16L (280x300m), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-27
|
CHINA
|
4200 PCE
|
7
|
100420EGLV 149000802092
|
APT#&Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates), CAS#11120-25-5 (hàng không thuộc danh sách phải khai báo hóa chất theo Nghị định 113),(PGD: 0002a/N3-15/TĐ).đã kiểm hóa theo tk:10025889872
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
24660 KGM
|
8
|
100420EGLV 149000802092
|
APT#&Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates)
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
24660 KGM
|
9
|
291219EAIF2001004-02
|
APT#&Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates)
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
11000 KGM
|
10
|
291219EAIF2001004-02
|
APT#&Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates)
|
Công ty TNHH SANHER (Việt Nam)
|
H.K SHENGHAO TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
11000 KGM
|