1
|
020222KSPLE220100696
|
M-VC239#&Vải chính 55%Linen 45%Rayon, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1342 YRD
|
2
|
020222KSPLE220100696
|
M-VC239#&Vải chính 55%Linen 45%Rayon, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ sợi lanh, Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6502 YRD
|
3
|
260122KSPLE220100593
|
M-VC82#&Vải chính 100%polyester, khổ: 55/57" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1133 YRD
|
4
|
260122KSPLE220100593
|
M-VC82#&Vải chính 100%polyester, khổ: 55/57" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1108 YRD
|
5
|
250122KSPLE220100507
|
M-VC703#&Vải chính 97%Polyester 3%Metallic, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5277.5 YRD
|
6
|
300322MYSH2203387
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
H.C.T. TEXTILES CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9004 YRD
|
7
|
130422MYSH2204204
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
H.C.T. TEXTILES CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
9966 YRD
|
8
|
211121KSPLE211105974
|
M-VC703#&Vải chính 97%Polyester 3%Metallic, khổ: 56/58" ( Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
H.C.T. TEXTILES CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
6610 YRD
|
9
|
191021SHLSHA21100325
|
VAI2#&VAI DỆT THOI THÀNH PHẦN 87% POLYESTER 13% SPANDEX, KHỔ 54/56", ĐỊNH LƯỢNG 129GSM, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY HưNG BìNH
|
H.C.T.TEXTILES CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
25063.38 MTK
|
10
|
171021ITISHAHPG2110010-TPE
|
19#&Vải 95% polyester 5% spandex(khổ 142cm x 2221.5 yds x 0.9144=2,884.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
H.C.T TEXTILES CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
2884.5 MTK
|