|
1
|
110919SHLSHA19090413
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239G/SM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WU JIANG JIN HAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
5703.78 MTK
|
|
2
|
290519SHLSHA19060069
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239g (m/2) COLOR: CHARCOAL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG JIN HAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
21821.53 MTK
|
|
3
|
290519SHLSHA19060069
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239g (m/2) COLOR: BLACK
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG JIN HAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
27868.12 MTK
|
|
4
|
110519SHLSHA19050508
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239g (m/2) COLOR: CHARCOAL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG JIN HAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
5687.06 MTK
|
|
5
|
110519SHLSHA19050508
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239g (m/2) COLOR: BLACK
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG JIN HAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
515.61 MTK
|
|
6
|
280419SHLSHA19041084
|
V100PL#&Vải dệt thoi 100% Polyester Khổ 58/60", 239g (m/2)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG JINHAO TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
6665.33 MTK
|