1
|
040420QD0320030293
|
V60CT28PL12SP#&Vải dệt thoi 60% Cotton 28% Polyester 12% Spandex khổ 53/54"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
2416.7 MTK
|
2
|
040420QD0320030293
|
V60CT28PL12SP#&Vải dệt thoi 60% Cotton 28% Polyester 12% Spandex khổ 53/54"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
2416.7 MTK
|
3
|
290320QD0320030248
|
V50PL50CT#&VẢI DỆT THOI 50% Polyester, 50% cotton khổ 62/63" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
238.43 MTK
|
4
|
290320QD0320030248
|
V69PL31CT#&Vải dệt thoi 69% Polyester 31% Cotton khổ 59/60" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1891.3 MTK
|
5
|
290320QD0320030248
|
V60CT28PL12SP#&Vải dệt thoi 60% Cotton 28% Polyester 12% Spandex khổ 53/54" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
5983.75 MTK
|
6
|
290320QD0320030248
|
V50PL50CT#&VẢI DỆT THOI 50% Polyester, 50% cotton khổ 62/63" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
238.43 MTK
|
7
|
290320QD0320030248
|
V69PL31CT#&Vải dệt thoi 69% Polyester 31% Cotton khổ 59/60" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1891.3 MTK
|
8
|
290320QD0320030248
|
V60CT28PL12SP#&Vải dệt thoi 60% Cotton 28% Polyester 12% Spandex khổ 53/54" 110GSM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và May Mặc Nguyên Toàn
|
H&C INTERNATIONAL CO.,LTD / LU THAI TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
5983.75 MTK
|