1
|
201221CD211202175
|
FVL94#&Vải 94%Polyester 6%PU khổ 58", 120g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6738 YRD
|
2
|
150422CD220302829
|
FVCP58#&Vải chính 100% Polyester khổ 56/58",vải có tạo vòng lông định lượng 624g/yd
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6416.5 YRD
|
3
|
AE2112013
|
VAIPL#&Vải dệt thoi (có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên) 100% POLYESTER 50D 290T WR 60g/SQM 54". Hang moi 100%
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH MINH PHú THọ
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
620 YRD
|
4
|
AE2112013
|
VAIPU#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER PU COATING 66g/SQM 54" (có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên) đã nhuộm. Hang moi 100%
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH MINH PHú THọ
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1650 YRD
|
5
|
081221TDSSP21012104
|
FVC86#&Vải 86%nylon 14%PU Khổ 54/56",140g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2270 YRD
|
6
|
081221TDSSP21012104
|
FVC9010#&Vải 90%nylon 10%Spandex Khổ 54/56",140g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
6494 YRD
|
7
|
191121TDSHP21011111
|
VAI2#&Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông NYLON 88% POLYESTER 12% khổ 56". Moi 100%
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH MINH PHú THọ
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1390 YRD
|
8
|
191121TDSHP21011111
|
VAI1#&Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ NYLON 89% PU 11% khổ 54/56". Moi 100%
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH MINH PHú THọ
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3695 YRD
|
9
|
86002256682
|
FVC65#&Vải 65%Nylon 27%Polyester 8%Spandex khổ 55", 170g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1008 YRD
|
10
|
141121CD211100816
|
FVC89#&Vải 89%nylon 11%PU Khổ 54/56", 166g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
H AND F GLOBAL CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
5366 YRD
|