1
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-9040#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment black), dạng bột nhão, 30 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 68647-86-9, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-8030#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment orange), dạng bột nhão,30 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 72102-84-2, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-7030#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment Grape Violet ), dạng bột nhão, 30 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 6358-30-1, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-7000#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment purple), dạng bột nhão, 40 kg/thùng, tp: 20%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 55%chất hoạt động bề mặt, cas no: 6358-30-1, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-6030#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment blue),dạng bột nhão, 30 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 147-14-8, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-5020#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment green), dạng bột nhão, 30 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 68511-62-6, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-4020#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment brown ), dạng bột nhão, 30 kg/thùng, tp: 65%màu hữu cơ, 15%nước khử ion, 20%chất hoạt động bề mặt, cas no: 52357-70-7, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
150 KGM
|
8
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-3090#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment rose red), dạng bột nhão,20 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 4051-63-2, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-3080#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment deep red), dạng bột nhão, 20 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 4051-63-2, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
201021KELCLIW35135K02
|
TU-3030#&Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (Pigment Original Red), dạng bột nhão, 20 kg/thùng, tp: 25%màu hữu cơ, 25%nước khử ion, 50%chất hoạt động bề mặt, cas no: 980-26-7, 7732-18-5, 4292-10-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư CôNG NGHệ MớI ANAN VIệT NAM
|
GWOYAN CHEMICAL INDUSTRAIL CORP.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
200 KGM
|