1
|
050422SHAHCMM30037
|
Vải lọc bụi PPS PTFE( chất liệu Polytetrafloetylen định lượng 600g/M2 bọc lớp PTFE ở giữa, chống ẩm, chống dầu,khổ 2.2M, Type: RP060RA12S1.410 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LọC CôNG NGHIệP ĐạT TíN
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2792.21 MTK
|
2
|
271221SHAHCMLC0043
|
Vải lọc bụi PTFE ( chất liệu Polytetrafloetylen 750g/M2 chống ẩm, chống dầu, Width 2.2M, Type: PL075LP10X2M410 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LọC CôNG NGHIệP ĐạT TíN
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
649.22 MTK
|
3
|
271221SHAHCMLC0043
|
Túi lọc bụi PTFE ( chất liệu Polytetrafloetylen 800g/M2, Width 2.10M, Type: PL080LP03X2.360 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LọC CôNG NGHIệP ĐạT TíN
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
4
|
271221SHAHCMLC0043
|
Vải lọc bụi PPS PTFE( chất liệu Polytetrafloetylen định lượng 600g/M2 bọc lớp PTFE ở giữa, chống ẩm, chống dầu,khổ 2.2M, Type: RP060RA12S1.410 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LọC CôNG NGHIệP ĐạT TíN
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2263.8 MTK
|
5
|
271221SHAHCMLC0043
|
Vải lọc bụi PPS ( chất liệu Polytetrafloetylen định lượng 550g/M2 bọc lớp PTFE chống ẩm, chống dầu, khổ 2.2M, Type: RY055RA03X2.360 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LọC CôNG NGHIệP ĐạT TíN
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
965.14 MTK
|
6
|
180821EGLV142103234529UWS
|
Vải lọc bụi PPS PTFE( chất liệu Polytetrafloetylen định lượng 600g/M2 bọc lớp PTFE ở giữa, chống ẩm, chống dầu,khổ 2.15M, Type: RP060RA12S1.410 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đạt Tín
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
3241.56 MTK
|
7
|
180821EGLV142103234529UWS
|
Vải lọc bụi/dầu PE500 ( chất liệu polyester 500g/M2, chống dầu, Width 2.15M, Type PE050//13E1.000 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đạt Tín
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
2264.81 MTK
|
8
|
180821EGLV142103234529UWS
|
Vải lọc bụi PE500 ( chất liệu polyester 500g/M2, chống ẩm, chống dầu, Width 2.15M, Type PE050//15S1.350 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đạt Tín
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
3221.56 MTK
|
9
|
180821EGLV142103234529UWS
|
Vải lọc bụi M-Aramid ( chất liệu Meta Aramid định lượng 500g/M2 bọc lớp PTFE ở giữa, chống ẩm, chống dầu, khổ 2.15M, Type: AX050AR18S1.350 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đạt Tín
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
3160.5 MTK
|
10
|
280421HDMUSHAZ70459200
|
Vải lọc bụi PTFE ( chất liệu Polytetrafloetylen 730g/M2, Width 2.10M, Type: PL073LP10X2M410 ), dùng trong Công nghiệp xử lý khói bụi, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đạt Tín
|
GUTSCHE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (YIXING) CO., LTD.
|
2021-05-05
|
CHINA
|
388.5 MTK
|