1
|
150120XMPC20010006
|
Stell wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D8, PAWO F7S 1570N/mm2, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
1237 MTR
|
2
|
150120XMPC20010006
|
Steel wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D12 PAWO F10 1570N/mm2, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
4522 MTR
|
3
|
150120XMPC20010006
|
Steel wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D10, 8*19S_FC 1370/1770N/MM2 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
805 MTR
|
4
|
150120XMPC20010006
|
Stell wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D8, PAWO F7S 1570N/mm2. Chưa cách điện. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
1237 MTR
|
5
|
150120XMPC20010006
|
Steel wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D12 PAWO F10 1570N/mm2. Chưa cách điện. hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
4522 MTR
|
6
|
150120XMPC20010006
|
Steel wire rope - Cáp máy kéo thang máy, lõi thép, loại D10, F819S-FC 1370/1770N/MM2 . Chưa cách điện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
805 MTR
|
7
|
280919XMPC19090017N
|
Cáp máy kéo thang máy, D16, lõi thép, loại PAWO F7S 1570N/MM2 D16MM. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thang máy THYSSENKRUPP Việt nam
|
GUSTAV WOLF WIRE PROPE (SHUZHOU) CO.,LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1992 MTR
|