1
|
080320SE0020341Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN, Lot: 191220-1, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, 200103-2, NSX: 01/2020, HSD: 01/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
080320SE0020341Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 701-2001023, 701-2001024, NSX: 01/2020, HSD: 01/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
080320SE0020341Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN HYDROCHLORIDE, Lot: 191128-1, NSX: 11/2019, HSD: 11/2022, 191201-1, 191204-2, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
200920SE0091194Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 701-2007097, 701-2007104, NSX: 08/2020, HSD: 08/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
240820SE0081696Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN, Lot: 200611-4, 200628-1, NSX: 06/2020, HSD: 06/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-08-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
240820SE0081696Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 701-2007002, 701-2007019, NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-08-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
210120SE0011053Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 701-1912107, NSX: 12/2019, HSD: 12/2021, 701-2001002, NSX: 01/2020, HSD: 01/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
210120SE0011053Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN HYDROCHLORIDE, Lot: 191123-1, 191128-1, NSX: 11/2019, HSD: 11/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
310720SE0072325Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: ENROFLOXACIN, Lot: 200606-3, NSX: 06/2020, HSD: 06/2023. Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-03-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
310720SE0072325Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: 705-200709, NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUOBANG PHARMACHEM CO., LTD.
|
2020-03-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|