1
|
290220SE0020333YW
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 701-2001055; 701-2001056; NSX: 01/2020; HSD: 01/2022; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
230219AMIGL190062827A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 705-181113-1; NSX: 11/2018; HSD: 11/2020; 705-181207-1; NSX: 12/2018; HSD: 12/2020; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
241019AMIGL190462487A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 701-1907106; 701-1908050; NSX: 08/2019; HSD: 08/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
241019AMIGL190462487A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 701-1907105; 701-1908050; NSX: 08/2019; HSD: 08/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
210519AMIGL190206229A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 705-190426; NSX: 04/2019; HSD: 04/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
060419AMIGL190125239A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 701-1902040; 701-1902041; NSX: 02/2019; HSD: 02/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
060419AMIGL1900125239A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 701-1902040; 701-1902041; NSX: 02/2019; HSD: 02/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
070319SNKO020190300123
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. FLOFENICOL, batch no : 180326-2,12/18, hsd : 12/20
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
251119AMIGL190519150A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: 705-191101; 705-191103; 705-191104; NSX: 11/2019; HSD: 11/2021; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
101118SHA18720108016
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y . 2. ENROFLOXACIN HCL, batch no : 180326-1, nsx : 09/2018, hsd : 09/2021
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
GUOBANG PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|