1
|
130122SDSEA202201104A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL1700, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (Hàng FOC)
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
130122SDSEA202201104A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL6619, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1116 PCE
|
3
|
130122SDSEA202201104A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL1903, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1666 PCE
|
4
|
130122SDSEA202201104A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL1700, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1638 PCE
|
5
|
090122SDSEA202112365A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL1700, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
289 PCE
|
6
|
090122SDSEA202112365A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL6619, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1117 PCE
|
7
|
090122SDSEA202112365A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, code: DL1903, size: 44.5x4.5cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1667 PCE
|
8
|
090122SDSEA202112365A
|
Móc treo quần áo bằng gỗ, có bọc vải bên ngoài, code: S001, size: 40x4cm, đầu móc bằng inox, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Hải Hà
|
GULIN JASON BAMBO & WOODEN PRODUCT CO.,LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
916 PCE
|