1
|
301221HNGB00046156
|
1IN395#&Lõi thép mạ kẽm (22*27)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
301221HNGB00046156
|
1IN429#&Lõi thép mạ kẽm (22.5*29.5) mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
301221HNGB00046156
|
1IN397#&Lõi thép mạ kẽm (25.4*50.8)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
301221HNGB00046156
|
1IN396#&Lõi thép mạ kẽm (22*40)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
7432160831
|
201620#&Miếng ốp bên hông tấm thu năng lượng bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp.
|
CôNG TY TNHH RHEEM VIệT NAM
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1500 PCE
|
6
|
7432160831
|
087026#&Vòng đệm cao su (bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp), đường kính 5/16 inch
|
CôNG TY TNHH RHEEM VIệT NAM
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
S00007355
|
201620#&Miếng ốp bên hông tấm thu năng lượng bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp.
|
CôNG TY TNHH RHEEM VIệT NAM
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
S00007355
|
345062#&Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 30mm
|
CôNG TY TNHH RHEEM VIệT NAM
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
7000 PCE
|
9
|
290621HNGB00041466
|
1IN397#&Lõi thép mạ kẽm (25.4*50.8)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
650 PCE
|
10
|
290621HNGB00041466
|
1IN396#&Lõi thép mạ kẽm (22*40)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
GULF RUBBER AUSTRALIA PTY., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1000 PCE
|