1
|
030921KMTCSHAH917163
|
.#&Bình chứa khí (không bao gồm khí) dung tích 500L, dùng chứa khí Trimethylaluminum/TMA(C3H9AL) , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
241120KMTCSHAG361724
|
.#&Hóa Chất Trimethylaluminum/TMA(C3H9AL)Dạng lỏng, 300kg/thùng) CAS No. 75-24-1 (KA000389). Dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
241120KMTCSHAG361724
|
.#&Hóa Chất Trimethylaluminum/TMA(C3H9AL)Dạng lỏng, 300kg/thùng) CAS No. 75-24-1 (KA000389). Dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
241120KMTCSHAG361724
|
.#&#&Bình chứa khí (không bao gồm khí) dung tích 300kg, dùng chứa khí Trimethylaluminum/TMA(C3H9AL).
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
100820KMTCSHAF792015
|
.#&Hóa chất TRIMETHYLALUMINIUM/TMA,công thức (CH3)3Al dạng lỏng (300kg/ống) CAS No. 75-24-1, hàm lương 99% (KA000389). Dùng trong sản xuất tấm tề bào quang điện. mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-08-15
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
190420KMTCSHAF269399
|
.#&Hóa chất TRIMETHYLALUMINIUM/TMA,công thức (CH3)3Al dạng lỏng (300kg/ống) CAS No. 75-24-1, hàm lương 99% (KA000389). Dùng trong sản xuất tấm tề bào quang điện. mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
GUIZHOU WYLTON JINGLIN ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
300 KGM
|