1
|
110721SITGQISG023696
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade ( chất bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIệT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD,
|
2021-11-08
|
CHINA
|
168000 KGM
|
2
|
060821COAU7232990290
|
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
384000 KGM
|
3
|
160721SITGQISG023945
|
Chất bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi: DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE, POWDER FORM (50 Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIệT NAM - CHI NHáNH ĐồNG THáP
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
4
|
270721SITGQISG024053
|
Chất bổ sung Canxi, Phosphate dùng trong thức ăn chăn nuôi: DICALCIUM PHOSPHATE POWDER (50 Kg/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH ĐồNG NAI
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-08-23
|
CHINA
|
264 TNE
|
5
|
190721COAU7232792590
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade ( chất bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIệT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD,
|
2021-07-09
|
CHINA
|
144000 KGM
|
6
|
130821EGLV155100082657
|
Dicalcium phosphate power ( feed grade). phụ gia dùng trong TĂCN.Bao PP:50kg/bao, hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX:GUIYANG JATON CHEMICAL CO. HSD:28-5-2023
|
Công ty TNHH LEONG HUP FEEDMILL Việt Nam
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
24 TNE
|
7
|
240919EGLV 155900054496
|
DICALCIUM PHOSPHATE (FEED GRADE) POWDER (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
200000 KGM
|
8
|
240919EGLV 155900054496
|
DICALCIUM PHOSPHATE (FEED GRADE) POWDER (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
200000 KGM
|
9
|
240919EGLV 155900054496
|
DICALCIUM PHOSPHATE (FEED GRADE) POWDER (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
200000 KGM
|
10
|
240919EGLV 155900054496
|
DICALCIUM PHOSPHATE (FEED GRADE) POWDER (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
200000 KGM
|