1
|
100821LL21080020
|
NPL60#&Dải lông thú ( Dải lông cáo cắt sẵn - FOX COLLAR,dạng chiếc, đã qua xử lý, Lông được may lại với nhau thành sản phẩm phụ trợ may mặc, kích thước 71CM - 75.5CM ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU R&B
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO. LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
406 PCE
|
2
|
160621DSLSH2106103
|
S21-CNFP33#&Phụ kiện may mặc ( dải lông cáo nuôi thành phẩm được ghép với vật liệu dệt, không thuộc danh mục cấm Cites) tên khoa học : Fox Trimming kt 3*66- 3*73cm - mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
15070 PCE
|
3
|
150521DSLSH2105026
|
S21-CNFP33#&Phụ kiện may mặc ( dải lông gấu nuôi thành phẩm, không thuộc danh mục cấm Cites) tên khoa học : Raccoon Trimming kt 4*67cm - mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
8040 PCE
|
4
|
150521DSLSH2105026
|
S21-CNFP33#&Phụ kiện may mặc ( dải lông gấu nuôi thành phẩm) kt 4*67cm - mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
8040 PCE
|
5
|
010720MJSHA20070039
|
LVMNT#&Dải lông vành mũ nhân tạo (Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
60 PCE
|
6
|
010720MJSHA20070039
|
NPL19#&Dải lông cáo để gắn cổ áo đã qua xử lý ( Tên khoa học: Otocyon megalotis - Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2388 PCE
|
7
|
010720MJSHA20070039
|
LVMNT#&Dải lông vành mũ nhân tạo (Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
60 PCE
|
8
|
010720MJSHA20070039
|
NPL19#&Dải lông cáo để gắn cổ áo (Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2388 PCE
|
9
|
010720MJSHA20070039
|
LVMNT#&Dải lông vành mũ nhân tạo (Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
010720MJSHA20070039
|
NPL19#&Dải lông thú thành phẩm (Lông nhân tạo, Hàng không thuộc danh mục cites) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU VINAP
|
GUCHENG JUYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2388 PCE
|