1
|
020619FCX119060094
|
LVM#&Dải lông vành mũ nhân tạo
|
CôNG TY TNHH TBG THáI BìNH
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
600 PCE
|
2
|
020619FCX119060094
|
LVM#&Dải lông vành mũ nhân tạo
|
CôNG TY TNHH TBG THáI BìNH
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
400 PCE
|
3
|
020619FCX119060094
|
LVM#&Dải lông vành mũ nhân tạo
|
CôNG TY TNHH TBG THáI BìNH
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
020619FCX119060094
|
LVM#&Dải lông vành mũ nhân tạo
|
CôNG TY TNHH TBG THáI BìNH
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
010918ASLSHHAI180823C
|
25#&Dải lông cáo đã qua xử lý gắn vào cổ áo jacket ( 4 x 66 cm; không thuộc: danh mục 1,2,3 thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT; phụ lục 22 thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO.,LTD/KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
4700 PCE
|
6
|
220818ASLSHHAI180818C
|
25#&Dải lông cáo đã qua xử lý gắn vào cổ áo jacket (4 x 66 cm; không thuộc: danh mục 1,2,3 thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT; phụ lục 22 thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT)
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO.,LTD/KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2018-08-30
|
CHINA
|
5400 PCE
|
7
|
300618DSLSH1806750
|
PL032#&Lông cổ, lông cửa mũ (lông gấu đã qua xử lý)
|
CôNG TY TNHH MAY JOY
|
GUCHENG COUNTY ZHENGYUAN FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-07-06
|
CHINA
|
5529 PCE
|