1
|
270620DSLSH2006378
|
NPL60#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
1492 PCE
|
2
|
291118DSLSH1811632
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-12-06
|
CHINA
|
5026 PCE
|
3
|
300918PNKSHA18090941
|
PL65#&Dải lông chó sói cắt sẵn dạng chiếc
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
663 PCE
|
4
|
220918DSLSH1809356
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
5027 PCE
|
5
|
170918DSLSH1809161
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
4020 PCE
|
6
|
080918FCX118090218
|
NPL49#&Trang trí viền mũ bằng lông nhân tạo
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
5118 PCE
|
7
|
090918LL18090046
|
NPL73#&Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý (chiều dài từ 78cm-84cm)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kosanhan
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
816 PCE
|
8
|
070918WTS/HPG-G180904
|
NPL60#&Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU R&B
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-12
|
CHINA
|
864 PCE
|
9
|
070918WTS/HPG-G180904
|
NPL60#&Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU R&B
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-09-12
|
CHINA
|
1256 PCE
|
10
|
220818DNSHOE1808044
|
142#&Dải lông gấu đã qua xử lý 63.5cm x7 cm
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS VIệT NAM
|
GUCHENG COUNTY XINGTAI FUR PRODUCTS CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-09-06
|
CHINA
|
1062 PCE
|