|
1
|
261218DSLSH1812445
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
2514 PCE
|
|
2
|
241118DSLSH1811464
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
1005 PCE
|
|
3
|
241118DSLSH1811464
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
2010 PCE
|
|
4
|
DSLA1811019
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
1709 PCE
|
|
5
|
DSLA1811019
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
302 PCE
|
|
6
|
300918ASLSHHAI180929A
|
A66#&Dải lông trang trí từ lông cáo thuần chủng làm vành mũ may cùng miếng lông thỏ làm lót áo trong
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-10-06
|
CHINA
|
925 PCE
|
|
7
|
260518DSLSH1805651
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
16162 PCE
|
|
8
|
200518DSLSH1805383
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO., LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
17007 PCE
|
|
9
|
130518DSLSH1805198
|
PL28#&Dai long nhan tao
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-05-22
|
CHINA
|
10070 PCE
|
|
10
|
110518TSLE18050810
|
461#&Dải lông thú đã qua xử lí.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MAY QUốC Tế MICHELLE VIệT NAM
|
GUCHENG COUNTY MEICHAO FUR PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
15150 PCE
|