1
|
210119MCB753902
|
Màng PVC không keo, dạng cuộn, không ghi chữ, (PVC membrane not glued). Kích thước 0.085MM*1240MM*1020M*24P(G4501),(không dùng trong thực phẩm), không xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sx Decal Vĩnh An - Long An
|
GUANGZHOU XIONGXING PLASTICS PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1161.6 KGM
|
2
|
210119MCB753902
|
Màng PVC không keo, dạng cuộn, không ghi chữ, (PVC membrane not glued). Kích thước 0.085MM*1240MM*1020M*24P (G1340),(không dùng trong thực phẩm) không xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sx Decal Vĩnh An - Long An
|
GUANGZHOU XIONGXING PLASTICS PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1138.4 KGM
|
3
|
210119MCB753902
|
Màng PVC không keo, dạng cuộn, không ghi chữ, (PVC membrane not glued). Kích thước 0.085MM*1240MM*1020M*26P (G5058),(không dùng trong thực phẩm), không xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sx Decal Vĩnh An - Long An
|
GUANGZHOU XIONGXING PLASTICS PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
2239.8 KGM
|
4
|
210119MCB753902
|
Màng PVC không keo, dạng cuộn,không ghi chữ, (PVC membrane not glued). Kích thước 0.085MM*1240MM*1020M*24P (G1363),(không dùng trong thực phẩm), không xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sx Decal Vĩnh An - Long An
|
GUANGZHOU XIONGXING PLASTICS PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1140.3 KGM
|
5
|
210119MCB753902
|
Màng PVC không keo, dạng cuộn, không ghi chữ, (PVC membrane not glued). Kích thước 0.085MM*1240MM*1020M*24P (G2295),(không dùng trong thực phẩm), không xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sx Decal Vĩnh An - Long An
|
GUANGZHOU XIONGXING PLASTICS PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1151 KGM
|