1
|
230422JHWL220417HPG
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DIBUTYL TIN DILAURATE, công thức: C32H64O4Sn, CAS: 77-58-7, tên thương mại SILANE 80, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
240 KGM
|
2
|
230422JHWL220417HPG
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DIBUTYL TIN DIACETATE, công thức:C12H24O4Sn, CAS: 1067-33-0, tên thương mại SILANE 70, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
175 KGM
|
3
|
160422HANSA2204369EX
|
Bột oxit silic (SiO2), mã hàng FUMED SILICA CABOT LM-150 (số CAS 112945-52-5), sử dụng làm nguyên liệu sản xuất ma tit gắn kính, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
200122JHWL220112HPG
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DIBUTYL TIN DIACETATE, công thức:C12H24O4Sn, CAS: 1067-33-0, tên thương ại SILANE 70, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
105 KGM
|
5
|
200122JHWL220112HPG
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DIBUTYL TIN DILAURATE, công thức: C32H64O4Sn, CAS: 77-58-7, tên thương mại SILANE 80, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
120 KGM
|
6
|
120920SGLL20080249
|
Hợp chất dung môi Silic:TOSIL-SI40. 100% Silicon dạng nguyên sinh. CAS: 11099-06-2 ( dùng trong công nghiệp đúc khuôn mẫu).Nhà sản xuất:GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐúC MẫU CHảY VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
120920SGLL20080249
|
Hợp chất dung môi Silic:TOSIL-SI40 ( dùng trong công nghiệp đúc khuôn mẫu).Nhà sản xuất:GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐúC MẫU CHảY VIệT NAM
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
260320SGLL20030251
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là VINYL TRIS(METHYL ETHYL KETOXIME)SILANE, công thức: C14H27N3O3Si, CAS:2224-33-1, tên thương mại TOSIL-VOS, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
570 KGM
|
9
|
260320SGLL20030251
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRIS(METHYL ETHYL KETOXIME) SILANE, công thức C13H27N3O3Si, CAS: 22984-54-9, tên thương mại TOSIL-MOS, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Đại Uy
|
GUANGZHOU TOSIN SILICON MATERIALS CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
1710 KGM
|