1
|
230319KN1906SMC872
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(900D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
11487.6 KGM
|
2
|
230319KN1906SMC872
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 600decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(600D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
4004.4 KGM
|
3
|
230319KN1906SMC872
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 450decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(450D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
4396.8 KGM
|
4
|
230319KN1906SMC872
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 300decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(300D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
4989.2 KGM
|
5
|
170119COAU7071734870
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 450decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(450D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
4972.7 KGM
|
6
|
170119COAU7071734870
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(900D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
663.1 KGM
|
7
|
170119COAU7071734870
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 600decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(600D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2019-01-19
|
CHINA
|
4981.6 KGM
|
8
|
141218AXI0122395
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 900decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(900D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
2422 KGM
|
9
|
141218AXI0122395
|
Sợi đơn Multifilament từ polypropylen, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 600decetex, chưa đóng gói để bán lẻ(600D POLYPROPYLENE YARNS), KQPTPL:2901/TB-KĐ3,ngay19/11/18
|
CôNG TY TNHH MôÊT THANH VIêN DêÊT SHANLI VIêÊT NAM
|
GUANGZHOU SUNGREEN TRADING CO., LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
7944 KGM
|