1
|
200321DSHPUDJ202107-02
|
Cẩu bánh xích tự hành 1250T đặt trên sà lan ZHONG REN 1500 (Carterpillar Crawler crane). Năm sản xuất 2020. Model số XGC16000, Số máy: 85003463, số Seri XUG16000VKFC00533 và phụ kiện kèm theo
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
200321DSHPUDJ202107-02
|
Cẩu bánh xích tự hành 400T đặt trên sà lan ZHONG REN 1500 (Carterpillar Crawler crane). Năm sản xuất 2016. Model số XGC400, Số máy: 35327721, số Seri XUG0400KVFFC00010 và phụ kiện kèm theo
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
11285672090
|
Mặt bích bằng thép, độ dày 143mm, đường kính 1820mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiếp Vận Sao Mộc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-03-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
090221ZR301
|
Sà lan tự đánh chìm ZHONG REN 301, GRT: 2669 DxRxS:62.00mx26.00mx4.80m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-02-26
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
090221DSHPU202106
|
Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
090221DSHPU202106
|
Tàu cẩu công trình DONG NAN QI JIU HAO, GRT: 7780 DxRxS:99.80mx30.60mx7.65m và phụ kiện đồng bộ kèm theo; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
260121HMHMN2101
|
Máy đóng cọc ( Hydraulic Impact hammer), nhãn hiệu IHC S-2000 & EP650, năm sản xuất 2012 và phụ kiện đồng bộ; Tạm nhập thi công NN điện gió Hiệp Thạnh; Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty Powerchina International Group Limited Trung Quốc
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2021-01-30
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
19121920191219
|
Sà lan NAN TIAN SHUN D/R/S: 61.50m/21.80m/5.0m, Net/Gross: 1635 tấn/1947 tấn, năm SX: 1997, tạm nhập để thực hiện hoạt động cứu hộ cho tàu Nordana Sophie tại Cảng biển Hà Tĩnh , Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI, Tư VấN Và DICH Vụ MAJ VIệT NAM
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
111900008467829
|
Tàu kéo DE SUI Dài/Rộng/Sâu: 65.30m/13.20m/6.2m, Net/Gross: 423 tấn/1412 tấn, năm SX: 2003, tạm nhập để thực hiện hoạt động cứu hộ cho tàu Nordana Sophie tại Cảng biển Hà Tĩnh, Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI, Tư VấN Và DICH Vụ MAJ VIệT NAM
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
19121920191219
|
Sà lan NAN TIAN SHUN D/R/S: 61.50m/21.80m/5.0m, Net/Gross: 1635 tấn/1947 tấn, năm SX: 1997, tạm nhập để thực hiện hoạt động cứu hộ cho tàu Nordana Sophie tại Cảng biển Hà Tĩnh , Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI, Tư VấN Và DICH Vụ MAJ VIệT NAM
|
GUANGZHOU SALVAGE
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|