1
|
301020EGLV157000195588
|
Chất phụ gia METHYLTRIMETHOXYSILANE dạng lỏng, dùng để liên kết nhựa và phụ gia đóng rắn thạch anh nhân tạo (5kg/1 thùng;1 carton=4 thùng). CTPT: C4H12O3Si . CAS NO. : 1185-55-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
301020EGLV157000195588
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 2111 : UNSATURATED POLYESTER RESIN 2111, (220 KG/ thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
301020EGLV157000195588
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 3868 : UNSATURATED POLYESTER RESIN 3868, (220 KG/ thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
13200 KGM
|
4
|
301020EGLV157000195588
|
Chất phụ gia METHYLTRIMETHOXYSILANE dạng lỏng, dùng để liên kết nhựa và phụ gia đóng rắn thạch anh nhân tạo (5kg/1 thùng;1 carton=4 thùng). CTPT: C4H12O3Si . CAS NO. : 1185-55-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
301020EGLV157000195588
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 2111 : UNSATURATED POLYESTER RESIN 2111, (220 KG/ thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
301020EGLV157000195588
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 3868 : UNSATURATED POLYESTER RESIN 3868, (220 KG/ thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI XIN SHUANG LI
|
GUANGZHOU QIYUH TRADING CO.,LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
13200 KGM
|