1
|
200422025C581595
|
Vải dệt thoi, thành phần 57,5% sợi filament polyester dún và 42,5% sợi filament polyester không dún (sợi dệt không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm chưa ngâm tẩm, chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6421 KGM
|
2
|
200422025C581595
|
Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150 cm định lượng 55g - 170g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1335 KGM
|
3
|
200422025C581595
|
Vải dệt thoi , thành phần 100% sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm, chưa ép lớp, chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, khổ 135cm - 160cm định lượng 60g-150g/m2(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1978 KGM
|
4
|
200422025C586906
|
Vải dệt thoi, thành phần 57,5% sợi filament polyester dún và 42,5% sợi filament polyester không dún (sợi dệt không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm chưa ngâm tẩm, chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3438 KGM
|
5
|
200422025C586906
|
Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150 cm định lượng 55g - 170g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2674 KGM
|
6
|
200422025C586906
|
Vải dệt thoi , thành phần 100% sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm, chưa ép lớp, chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, khổ 160cm - 170cm định lượng 230g-270g/m2(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2597 KGM
|
7
|
200422025C587547
|
Vải denim, thành phần 95,8% xơ bông và 4,2% sợi đàn hồi polyurethane, chưa ngâm tẩm, chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 130-360g/m2, dạng cuộn khổ 1,45m - 1,85m (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1903 KGM
|
8
|
200422025C587547
|
Vải dệt thoi, thành phần 57,5% sợi filament polyester dún và 42,5% sợi filament polyester không dún (sợi dệt không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm chưa ngâm tẩm, chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt,
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6241 KGM
|
9
|
200422025C587547
|
Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 155 cm định lượng 230g - 250g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
807 KGM
|
10
|
200422025C587547
|
Vải dệt thoi , thành phần 100% sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm, chưa ép lớp, chưa ngâm tẩm tráng phủ bề mặt, khổ 160 cm định lượng 80g-230g/m2(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DệT KIM TRANG TRUNG
|
GUANGZHOU QIMING TEXTILE CO.LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1080 KGM
|