1
|
770643660338
|
Chất chuẩn Amlodipine EP Impurity D (free base), 50mg/lọ [C20H23ClN2O5]CAS# 113994-41-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
GUANGZHOU PI & PI BIOTECH INC., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
771154494466
|
Chất chuẩn PI00025002 Cefoperazone Impurity A, 10mg/lọ [C23H23N5O8S]CAS# 73240-08-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
GUANGZHOU PI & PI BIOTECH INC., LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
2 UNA
|
3
|
770481674330
|
Chất chuẩn PI00025002 Cefoperazone Impurity A, 10mg [C23H23N5O8S]CAS# 73240-08-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
GUANGZHOU PI & PI BIOTECH INC., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
5 UNA
|
4
|
776897299444
|
Chất chuẩn Cefoperazone Impurity A, 10mg [C23H23N5O8S]CAS# 73240-08-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
GUANGZHOU PI & PI BIOTECH INC., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
3 UNA
|
5
|
776837500658
|
Chất chuẩn Cefoperazone Impurity A, 1mg [C23H23N5O8S]CAS# 73240-08-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
GUANGZHOU PI & PI BIOTECH INC., LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1 UNA
|