1
|
050422ASCAN2203846
|
NLSX TPCN: Echinacea Purpurea Extract (Chiết xuất cúc tím), HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: WSEPEAS0.2CAH-220113, NSX: 13/01/2022, HSD: 12/01/2024, đóng 25kg/thùng, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
170122LSZHPH220266
|
Chiết xuất bá bệnh , tên KH: Eurycoma longifolia, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng,Batch no: TOAERS0.5EH-211210,ngày sx:T12/2021,HSD: T12/2023, NSX: GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC,mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dược Phẩm Tâm Bình
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
170122LSZHPH220266
|
Chiết xuất hàu, tên KH:Crassostrea ariakensis, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng,Batch no: OYSEMR10-220106,ngày sx:T01/2022,HSD: T01/2024, NSX: GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC,mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dược Phẩm Tâm Bình
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
170122LSZHPH220266
|
Chiết xuất bạch tật lê, tên KH:Tribulus terrestris, dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng,Batch no: TRTEFS90TSU-211223,ngày sx:T12/2021,HSD:T12/2023, NSX: GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC,mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dược Phẩm Tâm Bình
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
7763 8415 4350
|
NLSX TPCN: Echinacea Purpurea Extract (Chiết xuất cúc tím), HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: WSEPEAS0.2CAH-220113, NSX: 13/01/2022, HSD: 24/01/2024, đóng 25kg/thùng, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
AACAN0106462
|
NLSX TPCN: Marigold Flower extract (Chiết xuất từ cúc vạn thọ), Lutein ester 11.24%, HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: MAREFS10LEH-220110, HSD: 09/01/2024, 1kg/túi, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
AACAN0106462
|
NLSX TPCN: Echinacea Purpurea Extract (Chiết xuất cúc tím), HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: WSEPEAS0.2CAH-211118, NSX: 18/11/2021, HSD: 17/11/2023, đóng 1kg/túi, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
AACAN0106462
|
NLSX TPCN: Tribulus Terrestris Extract (Chiết xuất Bạch tật lê), HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: TTES20P/60SHU-211209, NSX: 09/12/2021, HSD: 08/12/2023, đóng 5kg/túi, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
953191451957
|
Mẫu chiết xuất Hoàng kỳ (Astragalus Root Extrac, 1kg/túi, dùng làm nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm & thực phẩm chức năng, NSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
5304 8223 0944
|
NLSX TPCN: Lutein ester (Chiết xuất từ cúc vạn thọ - Marigold Flower extract), Lutein ester 20.96%, HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: MAREFS20LEH-210912, HSD: 11/09/2023, 1kg/túi, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
|
GUANGZHOU PHYTOCHEM SCIENCES INC.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
3 KGM
|