1
|
80422217378626
|
HM-500#&PVC Tấm dạng màng, màu trắng đục có TPC là polyvinyl chloride. chất hóa dẻo (9.9%). Màng từ polyme vinyl clorua, có HL chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo TL, - PVC SHEET (1000M*1100mm)
|
Công Ty TNHH NEWLIFE (Việt Nam)
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
2
|
80422217378626
|
Y09-11#&Bột được định hình ở dạng tấm, thành phần chính gồm sắt (thành phần chủ yếu), stronti, polyetylen và hỗn hợp axit béo - Magetic powder. gđ so 439/TB-KĐ3.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH NEWLIFE (Việt Nam)
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15600 KGM
|
3
|
569701764160
|
MT03#&Cổ rung mô tơ (bộ phận của mô tơ) - Y6-857B, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
569701764160
|
MT03#&Cổ rung mô tơ (bộ phận của mô tơ) - Y6-798B, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
545278908188
|
MT03#&Cổ rung (bộ phận của mô tơ) - Y6-741B, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
240122712210072000
|
Y09-11#&Bột được định hình ở dạng tấm, thành phần chính gồm sắt (thành phần chủ yếu), stronti, polyetylen và hỗn hợp axit béo - Magetic powder. gđ so 439/TB-KĐ3.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH NEWLIFE (Việt Nam)
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23400 KGM
|
7
|
240122712210072000
|
HM-500#&PVC Tấm dạng màng, màu trắng đục có TPC là polyvinyl chloride. chất hóa dẻo (9.9%). Màng từ polyme vinyl clorua, có HL chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo TL, - PVC SHEET (1000M*1400mm)
|
Công Ty TNHH NEWLIFE (Việt Nam)
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6768 KGM
|
8
|
210122GHOC22010480
|
MT03#&Cổ rung mô tơ (bộ phận của mô tơ) - Y6-690, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
80000 PCE
|
9
|
210122GHOC22010480
|
MT03#&Cổ rung mô tơ (bộ phận của mô tơ) - T010948A1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9000 PCE
|
10
|
210122GHOC22010480
|
MT03#&Cổ rung mô tơ (bộ phận của mô tơ) - T010949A1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
GUANGZHOU NEWLIFE NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|