|
1
|
772685953491
|
32#&Ren trang trí
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
764 YRD
|
|
2
|
090320CMSSZ2003020
|
24#&Dây chuyền trang trí(Kim Loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2020-03-14
|
CHINA
|
28774 PCE
|
|
3
|
AGSGN190254
|
24#&Dây chuyền trang trí(kim loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
4
|
071119LGZSGN192275
|
24#&Dây chuyền trang trí " KIM LOẠI"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
17704 PCE
|
|
5
|
301119CMSSZ1911132
|
24#&Dây chuyền trang trí(kim loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
15199 PCE
|
|
6
|
060619LGZSGN191110
|
20#&Khóa khoen (vn) (kim loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
3216 PCE
|
|
7
|
060619LGZSGN191110
|
16#&Nút (nhựa)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
366586 PCE
|
|
8
|
060619LGZSGN191110
|
24#&Dây chuyền trang trí (kim loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
48186 PCE
|
|
9
|
241119CMSSZ1911120
|
24#&Dây chuyền trang trí(kim loại)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
18400 PCE
|
|
10
|
LGVNHCMHKG1805130
|
24#&Dây chuyền trang trí
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất May Mặc Thảo Uyên
|
GUANGZHOU METALLO HARDWARE TRADING CO.,LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
30002 PCE
|