1
|
131019OLC1930605
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 3303 JS (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa ) Hàng mới 100%, CAS. 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
131019OLC1930605
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 121 (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS : 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
090919OLC1930532
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 355 (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa ) Hàng mới 100%, CAS: 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
090919OLC1930532
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 121 (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS : 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
030919OLC1930508
|
Pearlescent pigment 7017 ( Bột màu - Màu công nghiệp dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, 18282-10-5 )
|
DNTN An Thành
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
030919OLC1930508
|
Pearlescent pigment 7050 ( Bột màu - Màu công nghiệp dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, 1309-37-1 )
|
DNTN An Thành
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
030919OLC1930508
|
Pearlescent pigment 7010 ( Bột màu - Màu công nghiệp dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, 18282-10-5 )
|
DNTN An Thành
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
150719XMNHCM197361C
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 355 (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa ) Hàng mới 100%, CAS: 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
150719XMNHCM197361C
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 3303 JS (Chế phẩm màu vô cơ dùng trong ngành nhựa ) Hàng mới 100%, CAS. 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
150719XMNHCM197361C
|
PEARLESCENT PIGMENT KC 183 (Chế phẩm màu vô cơ )Hàng mới 100%, CAS. 12001-26-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Tân Hùng Cơ
|
GUANGZHOU KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
100 KGM
|