1
|
270920ASKVHF20190013
|
cdkl#&Cúc đính kim loại, phi 15-17mm, moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
16000 PCE
|
2
|
270920ASKVHF20190013
|
db#&Dây (băng) các loại, moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
252000 MTR
|
3
|
270920ASKVHF20190013
|
kep#&Kẹp nhựa loại 500 chiec/goi, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
375000 PCE
|
4
|
270920ASKVHF20190013
|
kho#&Khoá kéo, dài 8.5 - 15cm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
530259 PCE
|
5
|
270920ASKVHF20190013
|
V20#&Vải 70% Cotton 28% polyester 2% Spandex and inside 100% polyesrer fleece ( lớp trong bằng nỷ 100% Polyester ) khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
7505.95 MTK
|
6
|
270920ASKVHF20190013
|
the#&Nhãn giấy (thẻ bài) mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
550600 PCE
|
7
|
270920ASKVHF20190013
|
dtt#&Dây treo thẻ bài (đạn nhựa), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
710000 PCE
|
8
|
270920ASKVHF20190013
|
cdi#&Cúc đính phi 15mm, moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
500000 PCE
|
9
|
090720ASKVHT20140018
|
kep#&Kẹp nhựa các loại, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
187500 PCE
|
10
|
090720ASKVHT20140018
|
kho#&Khoá kéo, dài 15cm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khang Vĩnh - Phong Phú
|
GUANGZHOU JIEFANG TRADING CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
163500 PCE
|