1
|
040421SITUAHPG186845
|
TYJ0002600AABA000000000#&Dây đồng dạng cuộn, đường kính 2.6mm, hàng mới 100%, đơn giá 9.3 USD/KGM
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
151021712110651000
|
TYJ0002600AABA000000000#&Dây đồng dạng cuộn, đường kính 2.6mm, bằng đồng tinh luyện, hàng mới 100%. Đơn giá làm tròn: 11.1414 USD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
100521SITUAHPG197328
|
TYJ0002600AABA000000000#&Dây đồng dạng cuộn, đường kính 2.6mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN Tử DZC VIệT NAM
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO.LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
130320CXGZ2003005
|
Dây đồng( kích thước mặt ngang 8mm) tiêu chuẩn ASTM B49-10/15 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dây Và Cáp Điện Đại Long
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
130320CXGZ2003005
|
Dây đồng( kích thước mặt ngang 8mm) tiêu chuẩn ASTM B49-10/15 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dây Và Cáp Điện Đại Long
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
130320CXGZ2003005
|
Dây đồng( kích thước mặt ngang 8mm) tiêu chuẩn ASTM B49-10/15 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dây Và Cáp Điện Đại Long
|
GUANGZHOU JCC COPPER PRODUCTS CO., LTD
|
2020-03-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|