1
|
160-1681 6306
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 1606*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
160-1681 6306
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 867*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
160-1681 6306
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 842*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
19 PCE
|
4
|
160-1681 6306
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 983*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
160-1681 6306
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 452*121*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
618-70514290
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 706*121*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
245 PCE
|
7
|
618-70514290
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 452*121*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
142 PCE
|
8
|
618-70514290
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 893*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
308 PCE
|
9
|
618-70514290
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 867*174*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-08-27
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
618-6822 3315
|
NPL240#&Miếng nhựa (mica) dùng cho hàng nội thất resin panels 706*121*8mm
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
GUANGZHOU EVERBRIGHT IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
341 PCE
|