1
|
030322JXHCM22030033
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
290322ANBVHVD2064459
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES 70%) là chất hoạt động bề mặt hữu cơ,chất tạo bọn,dùng trong nghành hóa mỹ phẩm,sản xuất sữa tắm,nước rửa chén,đóng gói 170kg/phuy.CAS No:9004-82-4,Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư NAM BắC TIếN
|
GUANGZHOU CLIM CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
19380 KGM
|
3
|
170222JXHCM22020078
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
080122JXHCM21121267
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
041121JXHCM21100857
|
Chất làm đặc polyacrylic dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp - CLIMCO CARBOMER 940 (20kg/carton). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
300921JXHCM21091100
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
100621JXHCM21060356
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
250321JXHCM21030929
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
140521JXHCM21041508
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
040620JXHCM20051231
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
800 KGM
|