1
|
250122TWLE22010128
|
Chất nhũ hoá SP ARLACEL 2121 MBAL-PW-MV - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. CAS No.: 1338-41-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
125 KGM
|
2
|
250122TWLE22010128
|
Chất chống nắng DIMETHYLAMINO HYDROXYBENZOYL HEXYL BENZOATE - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. CAS No.: 302776-68-7. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
250122TWLE22010128
|
Chất giữ ẩm RMT (CASTORYL MALEATE) - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. CAS No.: 241153-84-4. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
121121SMSE21110078
|
Chất giữ ẩm RMT (CASTORYL MALEATE) - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm (25kg/ thùng). CAS No.: 241153-84-4. NSX: Guangzhou Chuangbi Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2021-11-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
504600148047
|
Hợp chất chứa gelatin PETAL 6101 - hình cánh hoa, nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm. CAS No.: 181314-46-5, 9002-18-0... Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
38 KGM
|
6
|
160421SMSE21040074
|
Chất giữ ẩm RMT (CASTORYL MALEATE) - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm (25kg/ thùng). CAS No.: 241153-84-4. NSX: Guangzhou Chuangbi Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
150321SMSE21030163
|
Chất giữ ẩm RMT (CASTORYL MALEATE) - nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm (25kg/ thùng). CAS No.: 241153-84-4. NSX: Guangzhou Chuangbi Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
217857098
|
Chất giữ ẩm RMT dùng trong sản xuất mỹ phẩm (25kg/ thùng), mã CAS 241153-84-4. NSX: Guangzhou Chuangbi Chemicals Co., Ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Thông Mo Rơ Ning
|
GUANGZHOU CHUANGBI CHEMICALS CO., LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
200 KGM
|