|
1
|
1.21120122000012E+20
|
Khoai tây củ dùng làm thực phẩm ( không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
99 TNE
|
|
2
|
1.21120122000012E+20
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
32 TNE
|
|
3
|
1.21120122000012E+20
|
Khoai tây củ dùng làm thực phẩm ( không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
99 TNE
|
|
4
|
1.21120122000012E+20
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
32 TNE
|
|
5
|
1.21120122000012E+20
|
Khoai tây củ dùng làm thực phẩm ( không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
3 TNE
|
|
6
|
1.21120122000012E+20
|
Hành tây củ (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
32 TNE
|
|
7
|
1.21120122000012E+20
|
Khoai tây củ dùng làm thực phẩm ( không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
65 TNE
|
|
8
|
1.21120122000012E+20
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
13 TNE
|
|
9
|
1.21120122000012E+20
|
Hành củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
35 TNE
|
|
10
|
1.21120122000012E+20
|
Hành củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU TấN LộC
|
GUANGXING PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
32 TNE
|