1
|
191220NSAHPHG29649
|
Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) (Cortex Paeoniae suffruticose), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
191220NSAHPHG29649
|
Đương quy (Rễ) (Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
990 KGM
|
3
|
191220NSAHPHG29649
|
Độc hoạt (Rễ)(Radix Angelicae pubescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
191220NSAHPHG29649
|
Đỗ trọng (Vỏ thân) (Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
191220NSAHPHG29649
|
Đăng tâm thảo (ruột thân) (Medulla Junci effusi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
4 KGM
|
6
|
191220NSAHPHG29649
|
Dâm dương hoắc (lá) (Herba Epimedii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
191220NSAHPHG29649
|
Bán chi liên (rễ) (Herba Scutellariae barbatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
191220NSAHPHG29649
|
Bạch truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
191220NSAHPHG29649
|
Bạch linh loại to (Thể quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
191220NSAHPHG29649
|
Bạch linh loại nhỏ (Thể quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: NH20008, NSX:21/11/2020, HSD : 36 tháng. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|