1
|
112100012859723
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
112100012859723
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112100012780220
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
112100012780220
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
112100012780220
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
112100012859723
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
112100011159037
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
112100011159037
|
Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
112100011159037
|
Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112100011159037
|
Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Minh Đức P.T
|
GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD
|
2021-11-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|