1
|
1.70122112200014E+20
|
Bộ phận của giá chống thủy lực: Xi lanh đẩy cạnh LXHH1G-4-1 bằng thép, kích thước(76x540)mm, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
1.70122112200014E+20
|
Chốt định vị bằng thép, dùng để định vị thanh xà đỡ trần lò, không có ren, kích thước(30x180)mm, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
1.70122112200014E+20
|
Xích máng cào SGB420/22 bằng thép cứng, loại đơn, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt(16x54)mm, loại 19 mắt, dài 1m/sợi, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
1.70122112200014E+20
|
Xích máng cào SGZ630/2x110 bằng thép, loại đôi, nối với nhau bằng mối hàn, phi mắt(22x86)mm, (114m/ 2 sợi đôi), bao gồm cả thanh gạt, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
51 MTR
|
5
|
1.70122112200014E+20
|
Chốt định vị (chốt chày) của máng cào SGZ630/2x110, không ren, mã hiệu 171S99/01-1, phi (40-70)mm, dài 280mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
1.70122112200014E+20
|
Bộ phận của xích máng cào SGB420/22: Khóa xích(Ấu xích) bằng thép, kích thước(120x140)mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
1.70122112200014E+20
|
Kẹp ( chốt định vị) hình U KJ10-16 bằng thép, dùng để định vị ống dẫn dầu thuỷ lực, không có ren, kích thước(42x20)mm, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
1.70122112200014E+20
|
Kẹp ( chốt định vị) hình U KJ10-10 bằng thép, dùng để định vị ống dẫ dầu thuỷ lực, không có ren, kích thước(38x20)mm, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
8000 PCE
|
9
|
1.70122112200014E+20
|
Kẹp ( chốt định vị) hình U KJ10-25 bằng thép, dùng để định vị ống dẫn dầu thuỷ lực, không có ren, kích thước(45x25)mm, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
1.70122112200014E+20
|
Đầu cút nối 3 ngả KJ10, dùng để nối ống cao su thủy lực,bằng thép,không có ren, không hàn giáp mối, đường kính trong 10mm, dài (70-80)mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GIAO NHậN VậN TảI TRườNG AN
|
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
500 PCE
|