1
|
060920AQDVHV10192100
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
116 MTQ
|
2
|
060920AQDVHV10192100
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
116 MTQ
|
3
|
290820AQDVHP20180026
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
60 MTQ
|
4
|
290820AQDVHP20180026
|
VMTHONG01#&Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
60 MTQ
|
5
|
111900005984680
|
Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, tên khoa học: PINUS RADIATA, chưa qua xử lý chế biến, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (1880x970x0.4)MM +- 3%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
61.27 MTQ
|
6
|
111900005984680
|
Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, tên khoa học: PINUS RADIATA, chưa qua xử lý chế biến, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (1880x970x0.4)MM +- 3%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Gỗ Rongjia Việt Nam
|
GUANGXI MEIHAI INTERNATIONAL TRADE CO .,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
61.27 MTQ
|