1
|
Đương Quy (rễ), (Radix Angelicae sinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1809001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
Thăng ma (thân rễ), (Rhizoma Cimicifugae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1807001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
484.5 KGM
|
3
|
Sa sâm (rễ), (Radix Glehniae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1806001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
124 KGM
|
4
|
Độc hoạt (rễ), (Radix Angelicae pubescentis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1807001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
2518 KGM
|
5
|
Đẳng sâm (rễ), (Radix Codonopsis pilosulae). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: Thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1808001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
516 KGM
|
6
|
Câu kỷ tử (quả), (Fructus Lycii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: Thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1806001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
Bạch linh (thể quả nấm), (Poria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1806001 . HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
560 KGM
|
8
|
Sài hồ (rễ), (Radix Bupleuri). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1809001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
Hoàng Kỳ (rễ), (Radix Astragali membranacei). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1809001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
Xuyên khung (thân rễ), (Rhizoma Ligustici wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: BCT1806001. HSD: 09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bắc Ninh
|
GUANGXI LIUZHOU BAICAOTANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
497 KGM
|