1
|
112100008780309
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
112100008779895
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
112100008780083
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
112100008718827
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
112100008718446
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
112100008718618
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
112100008574980
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
112100008574812
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
112100008538173
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
112100008537929
|
Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
|
GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|