1
|
051221NSAHPHG058281
|
Thanh định hình(Profile)-loại rỗng,CL:hợp kim nhôm-có sơn,mác nhôm 6063 T5,KT:3,9-5,8m,Dày:1,4-2mm,Đ/L:0,227-1,308Kg/m,dùng SX cửa đi+cửa sổ hệ 55&2001,NSX:Guangdong Xingfa Aluminium Co.,Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN XâY DựNG THịNH VượNG
|
GUANGXIFORDE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
19917.94 KGM
|
2
|
051221NSAHPHG058281
|
Thanh định hình(Profile)-loại rỗng,CL:hợp kim nhôm-không sơn,mác nhôm 6063 T5,KT:5,8m,Dày:6-14mm,Đ.lượng:2,167-3,134 Kg/m,dùng SX cửa đi+cửa sổ,NSX:Guangdong Xingfa Aluminium Co.,Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN XâY DựNG THịNH VượNG
|
GUANGXIFORDE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2269.87 KGM
|
3
|
051221NSAHPHG058282
|
Thanh định hình(Profile)-loại rỗng,CL:hợp kim nhôm-có sơn,mác nhôm 6063 T5,KT:3,9-6,4m.Dày:1,4-2mm,Đ/L:0,271-2,023Kg/m,dùng SX cửa đi+cửa sổ hệ 55&2001,NSX:Guangdong Xingfa Aluminium Co.,Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN XâY DựNG THịNH VượNG
|
GUANGXIFORDE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
21915.87 KGM
|
4
|
051221NSAHPHG058282
|
Thanh định hình(Profile)-loại rỗng, CL:hợp kim nhôm-không sơn, mác nhôm 6063 T5,KT:5,8m.Dày:2,3-14mm,Định lượng:0,139-4,957 Kg/m,dùng SX cửa đi+cửa sổ,NSX:Guangdong Xingfa Aluminium Co.,Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN XâY DựNG THịNH VượNG
|
GUANGXIFORDE IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1187.97 KGM
|
5
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK1315 POWDER COATING PH07, dạng thanh rỗng, đã sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 1.5mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
259.63 KGM
|
6
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK1305 POWDER COATING PH07, dạng thanh rỗng, đã sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 1.5mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
339.1 KGM
|
7
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK1084 POWDER COATING PH07, dạng thanh rỗng, đã sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 2mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
42.69 KGM
|
8
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK2467 MILL FINISH, dạng thanh rỗng, chưa sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 5.3-5.9mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
33.5 KGM
|
9
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK1755 MILL FINISH, dạng thanh rỗng, chưa sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 3.5mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
166.51 KGM
|
10
|
100621SITSKSGG204695
|
Thanh nhôm hợp kim định hình 6063-T5, model GK0267 MILL FINISH, dạng thanh rỗng, chưa sơn phủ bề mặt, chưa khoan lỗ, dùng làm cửa nhôm kính vách dựng, dài 5800mm, dày 2.5mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG & PHáT TRIểN NGôI NHà XANH VIệT NAM
|
GUANGXI FORDE IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
208.24 KGM
|