1
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
45 TNE
|
2
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-05-27
|
CHINA
|
20 TNE
|
4
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
18.28 TNE
|
5
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
28 TNE
|
6
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
41.08 TNE
|
7
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-04-07
|
CHINA
|
61.72 TNE
|
8
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
26.24 TNE
|
9
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
99.94 TNE
|
10
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(50:50) dạng đầu, mẩu, mảnh,thanh que có độ dày 2-5mm, không còn giá trị sử dụng như ban đầu, phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QĐ73/2014, TT41/2015/TT-BTNMT
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Ngọc Anh
|
GUANGXI DONGXING CITY XINQIN NON-FERROUS METALS RECYCLING CO.,LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
84.54 TNE
|