1
|
150319GSE193222HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20190125; NSX: 01/2019; HSD: 01/2022; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2019-03-23
|
CHINA
|
4475 KGM
|
2
|
GSE18A444HCM
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%, Lot: 20180916, NSX: 09/2018, HSD: 09/2022; Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-11-08
|
HONG KONG
|
5000 KGM
|
3
|
GSE189207HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20180810; NSX: 08/2018; HSD: 08/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-09-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
GSE189216HCM
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%, Lot: 20180812, NSX: 08/2018, HSD: 08/2022; Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-09-21
|
HONG KONG
|
4000 KGM
|
5
|
GSE186280HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20180611; NSX: 06/2018; HSD: 06/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-08-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
GSE186279HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20180509; NSX: 05/2018; HSD: 05/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-06-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
EURFLG1860015SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%, Lot: 20180511, NSX: 05/2018, HSD: 05/2022; Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
3000 KGM
|
8
|
GSE183417HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20180225; NSX: 02/2018; HSD: 02/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-04-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
GSE181757HCM
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20180106; NSX: 01/2018; HSD: 01/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Navy
|
GUANGHONG GROUP CO., LIMITED
|
2018-03-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|