1
|
111900007938128
|
Cá Dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled siganus guttatus, dùng để làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG
|
GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
280 KGM
|
2
|
111900007938128
|
Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled grey mullet, dùng để làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG
|
GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
280 KGM
|
3
|
111900007938128
|
Cá Chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled golden pomfret, dùng để làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG
|
GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4480 KGM
|
4
|
111900007938128
|
Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled bombay duck, dùng để làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG
|
GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
290 KGM
|
5
|
111900007938128
|
Cá Đù đỏ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled red drum, dùng để làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG
|
GUANGDONG UNIVERSAL AQUATIC FOOD CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
280 KGM
|