1
|
191121ANSVHHK1483086
|
Vitamin Premix for Carnivorous Fish YF11V : Nguyên liệu trong SXTĂ thủy sản NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. 40kg/bao thành phần:( Vitamin A, vitamin K3, Vitamin E, vitamin B2, vitamin B6 ).Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 TNE
|
2
|
191121ANSVHHK1483086
|
Trace Element Premix for Shrimp and Crab YC11M: Nguyên liệu trong SXTĂ thủy sản,NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT.50kg/bao Mới 100% Thành phần: Fe, Zn, Mn, Cu
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-12-22
|
CHINA
|
3 TNE
|
3
|
191121ANSVHHK1483086
|
Poultry Microelement Premix YBM02 : Nguyên liệu Bổ sung premix khoáng trong thức ăn cho gia cầm, Mã số công nhận NK: 430-11/18-CN .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-12-22
|
CHINA
|
10 TNE
|
4
|
191121ANSVHHK1483086
|
Vitamin Premix for Poultry YBV02 : Nguyên liệu Bổ sung premix Vitamin trong thức ăn chăn nuôi cho gia cầm, Mã số công nhận NK: 307-6/20-CN .40kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 TNE
|
5
|
191121ANSVHHK1483086
|
Vitamin Premix for Shrimp and Crab YC11V : Nguyên liệu trong SXTĂ thủy sản NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. 40kg/bao thành phần:( Vitamin A, vitamin K3, Vitamin E, vitamin B2, vitamin B6 ).Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 TNE
|
6
|
140921ZGCANHPHPC00007A
|
Medium to big-pig Microelement Premix SM02 : Nguyên liệu Bổ sung premix khoáng trong thức ăn cho gia cầm, Mã số công nhận NK: 431-11/18-CN .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2 TNE
|
7
|
140921ZGCANHPHPC00007A
|
Vitamin Premix for Shrimp and Crab YC11V : Nguyên liệu trong SXTĂ thủy sản NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. 40kg/bao thành phần:( Vitamin A, vitamin K3, Vitamin E, vitamin B2, vitamin B6 ).Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1.52 TNE
|
8
|
140921ZGCANHPHPC00007A
|
Trace Element Premix for Shrimp and Crab YC11M: Nguyên liệu trong SXTĂ thủy sản,NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT.50kg/bao Mới 100% Thành phần: Fe, Zn, Mn, Cu
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
140921ZGCANHPHPC00007A
|
Poultry Microelement Premix YBM02 : Nguyên liệu Bổ sung premix khoáng trong thức ăn cho gia cầm, Mã số công nhận NK: 430-11/18-CN .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
8 TNE
|
10
|
140921ZGCANHPHPC00007A
|
Small - pig Microelement Premix SM01 : Nguyên liệu Bổ sung premix khoáng trong thức ăn cho lợn, Mã số công nhận NK: 432-11/18-CN .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD,CHINA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
4 TNE
|