1
|
60422217247241
|
TRACE ELEMENT PREMIX FOR MARINE FISH (YF41M) - Khoáng chất trộn sẵn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản-Hàng phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT.Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
|
CôNG TY TNHH TONG WEI ĐồNG THáP
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32 TNE
|
2
|
60422217247241
|
VITAMIN PREMIX FOR MARINE FISH (YF41V) - Vitamin trộn sẵn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản-Hàng phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
|
CôNG TY TNHH TONG WEI ĐồNG THáP
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12 TNE
|
3
|
120122HASLC5T211201761
|
Poultry Microelement Premix YBM02 : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,NK đúng theo công văn số 1823/CN-TĂCN ngày 07/11/2018 (ô số 1) .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONG WEI Hòa Bình
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8 TNE
|
4
|
120122HASLC5T211201761
|
Medium to big-pig Microelement Premix SM02 : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,NK đúng theo công văn số 1823/CN-TĂCN ngày 07/11/2018 (ô số 2) .50kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONG WEI Hòa Bình
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
120122HASLC5T211201761
|
General Pig Vitamin Premix SV02 : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,NK đúng theo công văn số 1039/CN-TĂCN ngày 24/06/2019 ((ô số 3) .40kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONG WEI Hòa Bình
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1.4 TNE
|
6
|
120122HASLC5T211201761
|
Vitamin Premix for Poultry YBV02 : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,NK đúng theo dk số 307-6/20-CN .40kg/bao.Mới 100%
|
Công ty TNHH TONG WEI Hòa Bình
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2.6 TNE
|
7
|
040322ANSVH2B2062504
|
Vitamin Premix for Poultry YBV02: Nguyên liệu bổ sung premix Vitamin ( A, D3, K3, E, B2, B3, B5, B6) trong thức ăn chăn nuôi cho gia cầm, mã số công nhận NK: 307-6/20-CN . Mới 100% 40kg/bao
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1.4 TNE
|
8
|
040322ANSVH2B2062504
|
Poultry Microelement Premix YBM02: Nguyên liệu bổ sung premix khoáng ( Sắt, Kẽm, Mangan, Đồng) trong thức ăn chăn nuôi cho gia cầm, mã số công nhận NK: 306-6/20-CN. Mới 100% 50kg/bao
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
12 TNE
|
9
|
040322ANSVH2B2062504
|
General Pig Vitamin Premix SV02: Nguyên liệu Bổ sung premix vitamin trong thức ăn cho lợn, mã số công nhận NK: 344-6/19-CN . Mới 100% 40kg/bao
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
5 TNE
|
10
|
040322ANSVH2B2062504
|
Medium to big-pig Microelement Premix SM02: Nguyên liệu Bổ sung premix khoáng trong thức ăn cho lợn, mã số công nhận NK: 431-11/18-CN. Mới 100% 50kg/bao
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
GUANGDONG TONGWEI FEED CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6 TNE
|