1
|
1Z7916FF0430761699
|
Quần lót nữ, thành phần 48% nylon 40.5% polyester 11.5% elastane. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Champion, hàng mẫu, style/code: WGR3/WGR4, WGR6/WGR8,WGR9/WGFX,
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
GUANGDONGSINGWEAR GARMENTS CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
030819LLLDAN9723383
|
DVG#&Dây viền gọng khổ 24 mm
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
10015 MTR
|
3
|
030819LLLDAN9723383
|
VTT#&Vật trang trí, Nơ (bằng vải)
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
19400 PCE
|
4
|
030819LLLDAN9723383
|
KHG-PAIR#&Khuy gài bằng sắt các loại
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
18871 PR
|
5
|
030819LLLDAN9723383
|
CHI-PCS#&Chỉ các loại
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
89 PCE
|
6
|
030819LLLDAN9723383
|
CHI-PCS#&Chỉ các loại
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
246 PCE
|
7
|
030819LLLDAN9723383
|
DTN#&Dây treo nhãn
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
19107 PCE
|
8
|
030819LLLDAN9723383
|
NCL1#&Nhãn phụ các loại bằng giấy
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
18360 PCE
|
9
|
030819LLLDAN9723383
|
NCL1#&Nhãn phụ các loại bằng giấy
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
18360 PCE
|
10
|
030819LLLDAN9723383
|
BIL1#&Bìa giấy lót các loại
|
Công Ty Scavi Huế
|
GUANGDONG SINGWEAR GARMENTS CO., LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
6200 PCE
|