1
|
300322NSSLHGHCC2200169
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3252000 PCE
|
2
|
300322NSSLHGHCC2200169
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6900000 PCE
|
3
|
300322NSSLHGHCC2200169
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8526000 PCE
|
4
|
050122HKGDAG2201023-07
|
D003#&Kim nam châm (Ghim nam châm bằng sắt) - Mã hàng: 22-D76XA
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1400000 PCE
|
5
|
280122712210086000
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5628000 PCE
|
6
|
280122712210086000
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3312000 PCE
|
7
|
280122712210086000
|
NPL-SPR.#&Lò xo bằng thép (dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2400000 PCE
|
8
|
010422HKGDAG2203652-02
|
D003#&Kim nam châm (Ghim nam châm bằng sắt) - Mã hàng: 22-D76XA
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1600000 PCE
|
9
|
260422HKGDAG2204496-10
|
D003#&Kim nam châm (Ghim nam châm bằng sắt) - Mã hàng: 22-D76XA
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2500000 PCE
|
10
|
080422OOLU2132251010
|
Lò xo cuộn ( bằng thép ) . PO: 220308, B001-47 . Qui cách : đường kính 0.9 mm * dài 32 mm . (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH VIETNAM K.K PLASTIC
|
GUANGDONG SIBOND PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
7548000 PCE
|