1
|
150418SCSZ18040136
|
Thang nhôm đa năng kèm xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa, model NKX-3B, tải trọng 120 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
150418SCSZ18040136
|
Xe đẩy gấp gọn, nhãn hiệu Nikawa, model NK-200DN, chất liệu bằng nhôm, tải trọng 200 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
150418SCSZ18040136
|
Xe đẩy gấp gọn, nhãn hiệu Nikawa, model NK-60DN, chất liệu bằng nhôm, tải trọng 80 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
150418SCSZ18040136
|
Xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa,model:FWS-150S, sàn nhựa, nhãn hiệu Nikawa,tải trọng 150 kg,kt đóng:74x46.8x27.4 cm kt mở: 74x46.8x93cm,do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
310 PCE
|
5
|
150418SCSZ18040136
|
Xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa,model:FWS-100F, sàn nhựa, nhãn hiệu Nikawa,tải trọng 100 kg,kt đóng:68x41x8cm kt mở:68x41x92cm,do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO.,LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
250 PCE
|
6
|
Thang nhôm đa năng kèm xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa, model NKX-3B, tải trọng 120 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
Xe đẩy gấp gọn, nhãn hiệu Nikawa, model NK-200DN, chất liệu bằng nhôm, tải trọng 200 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
Xe đẩy gấp gọn, nhãn hiệu Nikawa, model NK-60DN, chất liệu bằng nhôm, tải trọng 80 kg, do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
120 PCE
|
9
|
Xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa,model:FWS-150S, sàn nhựa, nhãn hiệu Nikawa,tải trọng 150 kg,kt đóng:74x46.8x27.4 cm kt mở: 74x46.8x93cm,do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO., LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
310 PCE
|
10
|
Xe đẩy hàng, nhãn hiệu Nikawa,model:FWS-100F, sàn nhựa, nhãn hiệu Nikawa,tải trọng 100 kg,kt đóng:68x41x8cm kt mở:68x41x92cm,do GUANGDONG SHUNHE INDUSTRIAL CO.,LTDsx,mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Nikawa Việt Nam
|
GUANGDONG SHUNDE INDUSTRIAL CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
250 PCE
|